持てはやす
もてはやす
Nghênh đãi, tiếp đãi, hiếu khách
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Bàn tán, khen ngợi..

Bảng chia động từ của 持てはやす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持てはやす/もてはやすす |
Quá khứ (た) | 持てはやした |
Phủ định (未然) | 持てはやさない |
Lịch sự (丁寧) | 持てはやします |
te (て) | 持てはやして |
Khả năng (可能) | 持てはやせる |
Thụ động (受身) | 持てはやされる |
Sai khiến (使役) | 持てはやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持てはやす |
Điều kiện (条件) | 持てはやせば |
Mệnh lệnh (命令) | 持てはやせ |
Ý chí (意向) | 持てはやそう |
Cấm chỉ(禁止) | 持てはやすな |
もてはやす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もてはやす
持てはやす
もてはやす
Bàn tán, khen ngợi..
もてはやす
đưa đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ
持て囃す
もてはやす
khen quá mức
Các từ liên quan tới もてはやす
đã, rồi; đã... rồi
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
燃やす もやす もす
đốt
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
燃す もす もやす
đốt; thổi bùng
萌やす もやす
ngắt mầm, ngắt chồi
đã, rồi; đã... rồi