早くも
はやくも「TẢO」
☆ Danh từ
Đã, rồi; đã... rồi

はやくも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやくも
早くも
はやくも
đã, rồi
はやくも
đã, rồi
Các từ liên quan tới はやくも
trouble, bother, confusion
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
đưa đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở, đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân, đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
mù, mù quáng, mò mẫm
người bảo vệ
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)