もやもや
モヤモヤ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.

Bảng chia động từ của もやもや
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もやもやする/モヤモヤする |
Quá khứ (た) | もやもやした |
Phủ định (未然) | もやもやしない |
Lịch sự (丁寧) | もやもやします |
te (て) | もやもやして |
Khả năng (可能) | もやもやできる |
Thụ động (受身) | もやもやされる |
Sai khiến (使役) | もやもやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もやもやすられる |
Điều kiện (条件) | もやもやすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もやもやしろ |
Ý chí (意向) | もやもやしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もやもやするな |
もやもや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もやもや
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
母屋 おもや もや むや
chính bay (của) cái nhà
trouble, bother, confusion
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
chắc chắn