だちとも
☆ Danh từ
Friend, buddy

だちとも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だちとも
bạn chí thân, bạn nối khố
友達 ともだち
bạn
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
soft, smooth skin
springy (texture)
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
men's