ものづくし
Bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp
Hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện

ものづくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものづくし
ものづくし
bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh.
物尽し
ものづくし
hoàn chỉnh
Các từ liên quan tới ものづくし
物作り ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
物造り ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
ものづくり(材料/加工) ものづくり(ざいりょう/かこう)
Chế tạo (vật liệu / gia công)
心づくし こころづくし こころずくし
lòng tốt
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
ものづくり(材料/加工)の本 ものづくり(ざいりょう/かこう)のほん
sách về chế tạo (vật liệu / gia công)
物干し綱 ものほしづな
dây phơi quần áo