腹づもり
はらづもり「PHÚC」
☆ Danh từ
Ý định, mục đích

腹づもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹づもり
腹積もり はらづもり
Một lịch trình, kế hoạch sơ bộ cho những việc bạn sắp làm
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.
木積もり きづもり
person who estimates the variety and quantity of wood necessary to build a house from looking at the plans
友釣り ともづり
câu cá kiểu chăng dây
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
腹にもつ はらにもつ
cưu mang