基づく
もとづく「CƠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Dựa vào; căn cứ vào; do
規則
に
基
づいて
判断
する
Dựa vào quy tắc mà quyết định .

Bảng chia động từ của 基づく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 基づく/もとづくく |
Quá khứ (た) | 基づいた |
Phủ định (未然) | 基づかない |
Lịch sự (丁寧) | 基づきます |
te (て) | 基づいて |
Khả năng (可能) | 基づける |
Thụ động (受身) | 基づかれる |
Sai khiến (使役) | 基づかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 基づく |
Điều kiện (条件) | 基づけば |
Mệnh lệnh (命令) | 基づけ |
Ý chí (意向) | 基づこう |
Cấm chỉ(禁止) | 基づくな |
基づく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基づく
原理に基づく倫理 げんりにもとずくりんり
đạo đức dựa trên nguyên tắc
能力に基づく教育 のーりょくにもとずくきょーいく
giáo dục dựa trên năng lực
単一化に基づく形式化 たんいつかにもとづくけいしきか
những chủ nghĩa hình thức trên nền thống nhất
運用規則に基づく安全保護方針 うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん
chính sách bảo mật dựa trên quy tắc vận hành
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
に基づき にもとづき
dựa vào
に基づいて にもとづいて
dựa theo