Các từ liên quan tới ものづくり日本の奇跡
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
キンシャサの奇跡 キンシャサのきせき
điều kì diệu của Kinshasa
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
奇跡 きせき
kỳ tích
ものづくり(材料/加工)の本 ものづくり(ざいりょう/かこう)のほん
sách về chế tạo (vật liệu / gia công)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.