Các từ liên quan tới ものまねタレント一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web