ものみ
Sự đi tham quan, cuộc tham quan
Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, chim anca; chim rụt cổ, hướng đạo sinh, (thể dục, thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gã, anh chàng, theo dõi, theo sát, do thám, nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm

ものみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものみ
ものみ
sự đi tham quan, cuộc tham quan
物見
ものみ
sự tham quan
Các từ liên quan tới ものみ
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè
妹の命 いものみこと
young lady
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
物見高い ものみだかい
đốt cháy ham biết
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
目に物見せる めにものみせる
dạy cho một bài học
恐いもの見たさ こわいものみたさ
rubbernecking, the thrill of looking at something scary or unpleasant and wanting to look at it all the more because it is scary or unpleasant
臭いもの身知らず くさいものみしらず
khó tự nhận ra khuyết điểm của bản thân