Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物見遊山
ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「VẬT KIẾN DU SAN」
Đăng nhập để xem giải thích