物見高い
ものみだかい「VẬT KIẾN CAO」
☆ Adj-i
Đốt cháy ham biết

物見高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物見高い
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高みの見物 たかみのけんぶつ
Hóng, quan sát
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
高見 たかみ こうけん
quan sát với sự tách riêng ra
見高 けんだか
hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện