Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もしもの事
もしものこと
Một việc giả sử
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
何事も なにごとも
bất cứ chuyện gì, bất cứ thứ gì
ものものしい
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
然しもの さしもの
even... (e.g. "even a genius...")
もの もん
indicates reason or excuse
珍しもの めずらしもの
đồ hiếm
言わでもの事 いわでものこと
không cần phải nói
しも しも
Sương
Đăng nhập để xem giải thích