Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
者
もの もん しゃ
người
もの
もん
indicates reason or excuse
何物
なにもの なに もの
vật gì đó
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
和物 にこもの にごもの にきもの わもの
Món Nhật, đồ Nhật
干物 ひもの からもの ほしもの
đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô; cá khô, khô cá
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
追物射 おいものい おものい おんものい
việc bắn một mục tiêu đang chạy trốn (động vật) từ trên lưng ngựa
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
「GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích