もみ上げ
Tóc mai ven tai

もみあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もみあげ
もみ上げ
もみあげ
tóc mai ven tai
揉み上げ
もみあげ
tóc mai dài
Các từ liên quan tới もみあげ
踏みあげ ふみあげ
bán non
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
腿上げ ももあげ
high knee (exercise drill where one brings one's knees up high while walking or running)
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục, thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, kéo theo ; chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút ; được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả, viết lĩnh tiền, hoà, không phân được thua, thể thao) bạt xiên quả sang trái, kéo; kéo ra, hấp dẫn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, ), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, thể thao) dẫn, lôi đi, kéo đi, thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hút vào, gây ra, thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào, xuống dần, xế chiều, tàn, rút ; rút lui, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc, dẫn tới, đưa tới, đeo vào, quyến rũ, tới gần, thể thao) đuổi kịp, bắt kịp, nhờ đến, nhổ ra kéo ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra, ; dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra nói ra, làm cho bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc lên, to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại, lại gần, bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; không ăn thua gì, không được gì, bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn, quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín, thu sừng lại, co vòi lại; bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại không ai đi xa hơn nữa, mild, viết đả kích ai, tấn công ai
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống