揉み合い
もみあい「NHU HỢP」
☆ Danh từ
Sự chen lấn; đấu tranh

もみあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もみあい
揉み合い
もみあい
sự chen lấn
揉み合う
もみあう
tranh đấu, hỗn chiến, tranh giành lẫn nhau
もみあい
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau.
もみあう
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau.
Các từ liên quan tới もみあい
毛編み けあみ もうあみ
việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
Xiamen (China)
網 あみ もう
chài
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
ああ見えても ああみえても
việc trông như thế này (việc gì đó không nhìn được thông qua vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí)
たも網 たもあみ
lưới nhỏ để vớt cá
編物 あみもの
đồ đan; đồ len; áo len
網元 あみもと
người đứng đầu (của) nhóm hoặc liên hiệp ngư dân; ông chủ của các ngư dân