紅葉
こうよう もみじ「HỒNG DIỆP」
☆ Danh từ
Cây thích (lá đỏ).

もみじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もみじ
初紅葉 はつもみじ はつもみじば はつもみちば
first maple leaves to turn red in the season
cây thích, gỗ thích
紅葉鍋 もみじなべ
lẩu lá mùa thu
紅葉笠 もみじがさ
parasenecio delphiniifolia (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
紅葉狩り もみじがり
sự nhìn mùa thu - lá cây