つたもみじ
Cây thích, gỗ thích

つたもみじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つたもみじ
つたもみじ
cây thích, gỗ thích
蔦紅葉
つたもみじ
cây thích, gỗ thích
Các từ liên quan tới つたもみじ
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
chuỗi ký tự
'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả, dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
子供じみた こどもじみた
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
gái giang hồ, gái điếm
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.