もやしっ子
もやしっこ
☆ Danh từ
Đứa trẻ yếu đuối

もやしっ子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もやしっ子
アレカやし アレカ椰子
cây cau
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
giá.
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa