催し物
Chỉ (của) sự quan tâm; sự hấp dẫn khách du lịch; trưng bày; những sự kiện; những sự giải trí;(lập trình (của)) những trò giải trí

Từ đồng nghĩa của 催し物
もよおしもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もよおしもの
催し物
もよおしもの もようしもの
chỉ (của) sự quan tâm
もよおしもの
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày.
Các từ liên quan tới もよおしもの
催し物会場 もよおしものかいじょう
Phòng tổ chức sự kiện
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
big_bug
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
thường xuyên
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm