Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催し物会場
もよおしものかいじょう
Phòng tổ chức sự kiện
催し物 もよおしもの もようしもの
chỉ (của) sự quan tâm; sự hấp dẫn khách du lịch; trưng bày; những sự kiện; những sự giải trí;(lập trình (của)) những trò giải trí
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
催事場 さいじじょう
hội trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
会場 かいじょう
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
Đăng nhập để xem giải thích