木理
もくり きり「MỘC LÍ」
☆ Danh từ
Thớ (gỗ)

もくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくり
木理
もくり きり
thớ (gỗ)
もくり
(wood's) grain
Các từ liên quan tới もくり
名目利子率 めいもくりしりつ
lãi suất danh nghĩa
一目りょう然 いちもくりょうぜん
Trong nháy mắt
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến, hoàng thái tử
桃栗三年柿八年 ももくりさんねんかきはちねん
có công mài sắt có ngày nên kim
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
người bảo vệ