Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もろはのつるぎ
con dao hai lưỡi
諸刃の剣
gươm hai lưỡi
もろ肌脱ぎ もろはだぬぎ
stripping to one's waist, being bare from the waist up
はつぎ
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
もろは
hai lưỡi
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.
葉をもぎとる はをもぎとる
tuốt lá.
はつろ
sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
Đăng nhập để xem giải thích