Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やかましトリオ
nhóm ba; bộ ba.
ピアノトリオ ピアノ・トリオ
piano trio
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
慎ましやか つつましやか
modest, reserved
sự dối trá; trò lừa gạt; vật giả mạo.
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
実しやか まことしやか
ra vẻ như thật, cứ như thật