まやかし
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự dối trá; trò lừa gạt; vật giả mạo.

Từ đồng nghĩa của まやかし
noun
まやかし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まやかし
甘やかして育てる あまやかしてそだてる
mang hay nuông chiều lên trên
慎ましやか つつましやか
sống kín đáo; không phô trương; giản dị
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la
shelter of the mountains
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét, ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào



