約
やく「ƯỚC」
☆ Trạng từ
Khoảng; độ; xấp xỉ; chừng; độ chừng; cỡ chừng; phỏng chừng; ước chừng
約
~
グラム
の
重
さの
脳
を
持
つ
Có bộ não nặng khoảng ~ gram
約
~
度
の
温度
で
長時間乳剤
を
熱
する
Nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ
約2週間です。
Khoảng hai tuần.
☆ Danh từ
Giao kèo; giao hẹn; giao ước; lời ước hẹn; lời hứa hẹn
約
を
交
わす
Giao kèo
Sự tóm lược; sự tóm tắt; bản tóm lược; bản tóm tắt
長大
な
文章
の
約
Bản tóm tắt một văn bản dài
Hiện tượng rút gọn âm (như 約音)

Từ đồng nghĩa của 約
adverb
やくがら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくがら
約
やく
giao kèo
焼く
やく
đốt cháy
やくがら
vai, vai trò
厄
やく
điều bất hạnh
役柄
やくがら
vai, vai trò
妬く
やく
ghen
葯
やく
bao phấn
灼く
やく
rám nắng