もやくや
Depression, gloom, feeling sad
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Trouble, bother, confusion

Bảng chia động từ của もやくや
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もやくやする |
Quá khứ (た) | もやくやした |
Phủ định (未然) | もやくやしない |
Lịch sự (丁寧) | もやくやします |
te (て) | もやくやして |
Khả năng (可能) | もやくやできる |
Thụ động (受身) | もやくやされる |
Sai khiến (使役) | もやくやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もやくやすられる |
Điều kiện (条件) | もやくやすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もやくやしろ |
Ý chí (意向) | もやくやしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もやくやするな |
もやくや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もやくや
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
người bảo vệ
đã, rồi; đã... rồi
mù, mù quáng, mò mẫm
朝もや あさもや
sương sớm