厄払い
やくはらい やくばらい「ÁCH PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời phù phép; câu thần chú
Sự giải thoát; sự tống khứ.

Từ đồng nghĩa của 厄払い
noun
Bảng chia động từ của 厄払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄払いする/やくはらいする |
Quá khứ (た) | 厄払いした |
Phủ định (未然) | 厄払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 厄払いします |
te (て) | 厄払いして |
Khả năng (可能) | 厄払いできる |
Thụ động (受身) | 厄払いされる |
Sai khiến (使役) | 厄払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄払いすられる |
Điều kiện (条件) | 厄払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄払いしろ |
Ý chí (意向) | 厄払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄払いするな |