Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
毒ガス どくガス どくがす
hơi độc
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
有毒ガス ゆうどくガス
khí có độc
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần