Kết quả tra cứu 恐怖
Các từ liên quan tới 恐怖
恐怖
きょうふ くふ
「KHỦNG PHỐ」
◆ Khủng bố
恐怖政治時代
Thời đại chính trị khủng bố
恐怖政治
を
指揮
する
Chỉ huy chính trị khủng bố .
恐怖政治
を
敷
く
Tiến hành chính trị khủng bố
◆ Nỗi sợ
恐怖対抗防衛
Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. .
恐怖
の
価値
は、
分
かりますか?
Bạn có biết giá trị của nỗi sợ hãi không?
恐怖
は
常
に
無知
から
生
まれる。
Nỗi sợ hãi luôn bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết.
◆ Sự sợ hãi
恐怖
は
常
に
無知
から
生
まれる。
Nỗi sợ hãi luôn bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết.
恐怖
で
彼
は
口
がきけなかった。
Sự sợ hãi đã cướp đi khả năng nói của anh ta.
恐怖
は
犬
を
向
こう
気
にさせるのである。
Sự sợ hãi gây ra sự hung dữ ở chó.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng
とてつもない
恐怖
Mất tinh thần ghê gớm
長年抱
いてきた
恐怖
Nỗi sợ hãi kéo dài nhiều năm
〜の
支援者
による
攻撃
の
恐怖
Sợ bị người tài trợ chỉ trích

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 恐怖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐怖する/きょうふする |
Quá khứ (た) | 恐怖した |
Phủ định (未然) | 恐怖しない |
Lịch sự (丁寧) | 恐怖します |
te (て) | 恐怖して |
Khả năng (可能) | 恐怖できる |
Thụ động (受身) | 恐怖される |
Sai khiến (使役) | 恐怖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐怖すられる |
Điều kiện (条件) | 恐怖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐怖しろ |
Ý chí (意向) | 恐怖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐怖するな |