Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐怖心を起こさせる きょうふしんをおこさせる
khủng bố.
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
恐怖指数 きょーふしすー
chỉ số nỗi sợ
経済恐怖 けいざいきょうふ
kinh tế khủng hoảng.