Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やくばらい
lời phù phép, câu thần chú
厄払い
やくはらい やくばらい
lời phù phép
村役場 むらやくば
văn phòng làng
やいば
lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái, thanh kiếm, xương dẹt, gã, anh chàng, thằng
ばやい バヤイ ばわい バワイ
case, situation
やばい
nguy hiểm; hiểm nghèo; lợi hại.
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
焼け腹 やけばら
desperation, despair
すばやく
nhanh, nhanh chóng
売約 ばいやく
hợp đồng bán hàng.