あばら屋
あばらや「ỐC」
Cái lán
☆ Danh từ
Ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ

あばら屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あばら屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
sườn
とあれば とあらば
nếu...thì....
洗い場 あらいば
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...); nơi tắm (trong phòng tắm)
あばら筋 あばらきん
khuấy (xây dựng)
荒働き あらばたらき
làm việc nặng nhọc, lao động chân tay nặng nhọc
後腹 あとばら あとはら
cơn đau sau khi sinh con; hậu quả; những hệ quả; đứa con do người vợ sau sinh ra