Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やぐフェス
フェス フェス
lễ hội
野外フェス やがいフェス
lễ hội âm nhạc ngoài trời
再開フェス さいかいフェス
giai đoạn khởi động lại
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
thợ làm đồ gỗ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức