やけこげ
Sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém

やけこげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やけこげ
やけこげ
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô.
焼け焦げ
やけこげ
nướng cháy
Các từ liên quan tới やけこげ
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
clog shop
やけを起こす やけをおこす
to become desperate, to give way to despair
投げやり なげやり
bất cẩn
やり逃げ やりにげ
chia tay hoặc cắt đứt liên lạc với một người nào đó sau khi quan hệ tình dục với họ
こげ茶 こげちゃ
màu nâu sẫm
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.