ややこしい
☆ Adj-i
Dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.

Từ đồng nghĩa của ややこしい
adjective
ややこしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ややこしい
gắng gượng.
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
sự tương tư, nỗi tương tư
soft, tender, limp
Oh!, Oh my!, Dear me!
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
box maker
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích