Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やじうまサタデー
サタデー サタデー
thứ Bảy
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
Saturday night special
sự chế giễu, sự nhạo báng
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
sự đóng cửa sớm
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
nhà chứa, nhà thổ
light) /'naitlait/, đèn ngủ