女郎屋
Nhà chứa, nhà thổ

じょろうや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょろうや
女郎屋
じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
Các từ liên quan tới じょろうや
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ, nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
light) /'naitlait/, đèn ngủ
chợ đen
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)