早仕舞い
はやじまい はやしまい「TẢO SĨ VŨ」
☆ Danh từ
Sự đóng cửa sớm
はやじまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやじまい
早仕舞い
はやじまい はやしまい
sự đóng cửa sớm
はやじまい
sự đóng cửa sớm
Các từ liên quan tới はやじまい
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
cái gối nhỏ để giắt ghim
xuống dốc, tàn tạ
đã, rồi; đã... rồi
山廃 やまはい
sake brewing using natural yeast and no mashing
sự chế giễu, sự nhạo báng
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
It's no use