Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やすら浜港
遣らす やらす
cho phép, cho (ai đó) làm, làm cho (ai đó) làm
浜 はま ハマ
bãi biển
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
流行らす はやらす
thịnh hành
遣らかす やらかす
trót, lỡ làm gì
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
休らう やすらう
để nghỉ ngơi; để thư giãn