流行らす
はやらす「LƯU HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Thịnh hành

Bảng chia động từ của 流行らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流行らす/はやらすす |
Quá khứ (た) | 流行らした |
Phủ định (未然) | 流行らさない |
Lịch sự (丁寧) | 流行らします |
te (て) | 流行らして |
Khả năng (可能) | 流行らせる |
Thụ động (受身) | 流行らされる |
Sai khiến (使役) | 流行らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流行らす |
Điều kiện (条件) | 流行らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 流行らせ |
Ý chí (意向) | 流行らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 流行らすな |
流行らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行らす
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行する はやり りゅうこう りゅうこうする
thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
流行らせる はやらせる
thịnh hành