やそうきょく
Khúc nhạc đêm, cảnh đêm

やそうきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やそうきょく
やそうきょく
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
夜想曲
やそうきょく
dạ khúc
Các từ liên quan tới やそうきょく
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
khúc tuỳ hứng
guncotton
pharmacopeia
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
cựa gà