くそどきょう
Liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

くそどきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くそどきょう
くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột
糞度胸
くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột
Các từ liên quan tới くそどきょう
máy khử trùng
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
khúc tuỳ hứng
sáng tạo
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
Hành động phối hợp.+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion