やった
やったー
☆ Thán từ
Tuyệt quá; được rồi (cảm thán)
やった!
試合
に
勝
った!
Tuyệt quá! Chúng ta đã thắng trận đấu!

やった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やった
やった
やったー
tuyệt quá
やる
làm
犯る
やる
quan hệ tình dục
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.