やったら
やったら
☆ Liên từ
Nếu đó là trường hợp

やったら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やったら
やったら
やったら
nếu đó là trường hợp
やる
làm
犯る
やる
quan hệ tình dục
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.