Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やったるJ
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
やった やったー
tuyệt quá; được rồi (cảm thán)
たるや たるや
nói về....
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock
やったら やったら
nếu đó là trường hợp
やって見る やってみる
thử làm gì đó