やっちまう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
To do (esp. something one regrets)

Bảng chia động từ của やっちまう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やっちまう |
Quá khứ (た) | やっちまった |
Phủ định (未然) | やっちまわない |
Lịch sự (丁寧) | やっちまいます |
te (て) | やっちまって |
Khả năng (可能) | やっちまえる |
Thụ động (受身) | やっちまわれる |
Sai khiến (使役) | やっちまわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やっちまう |
Điều kiện (条件) | やっちまえば |
Mệnh lệnh (命令) | やっちまえ |
Ý chí (意向) | やっちまおう |
Cấm chỉ(禁止) | やっちまうな |
やっちまう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やっちまう
to have (esp. sex, food, etc.)
町奴 まちやっこ
persons organized into gangs and wearing flashy clothes, who styled themselves as "chivalrous men" (Edo period)
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
山っ気 やまっけ やまっき
tinh thần suy đoán
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
set afire
nửa đêm, mười hai giờ đêm