やっちまう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Lỡ làm mất rồi; Lỡ làm rồi
財布
を
電車
に
置
き
忘
れて、やっちまった!
Tôi lỡ để quên ví trên tàu mất rồi!

Bảng chia động từ của やっちまう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やっちまう |
Quá khứ (た) | やっちまった |
Phủ định (未然) | やっちまわない |
Lịch sự (丁寧) | やっちまいます |
te (て) | やっちまって |
Khả năng (可能) | やっちまえる |
Thụ động (受身) | やっちまわれる |
Sai khiến (使役) | やっちまわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やっちまう |
Điều kiện (条件) | やっちまえば |
Mệnh lệnh (命令) | やっちまえ |
Ý chí (意向) | やっちまおう |
Cấm chỉ(禁止) | やっちまうな |
やっちまう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やっちまう
lỡ làm gì đó; chót làm rồi
町奴 まちやっこ
''lưu manh thành thị" thời Edo
山っ気 やまっけ やまっき
tinh thần suy đoán
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
nửa đêm, mười hai giờ đêm
set afire
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi