夜中
よじゅう よなか やちゅう「DẠ TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Nửa đêm; ban đêm
彼
は
夜中
によくこっそり
家
を
抜
け
出
したものだ
Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm. .

Từ đồng nghĩa của 夜中
noun
Từ trái nghĩa của 夜中
やちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やちゅう
夜中
よじゅう よなか やちゅう
nửa đêm
やちゅう
nửa đêm, mười hai giờ đêm
Các từ liên quan tới やちゅう
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
ちゅう ちゅー チュー
kiss
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
trạm vũ trụ