やっと
☆ Trạng từ
◆ Cuối cùng thì.
やっとほしい
本
を
手
に
入
れた。
Cuối cùng thì tôi cũng đã nắm được cuốn sách mà tôi muốn.
やっと
本
を
読
みあげたわ。
Cuối cùng thì tôi cũng đã đọc xong cuốn sách của mình.
やっとのことで
彼
は
彼女
に
結婚
を
申
し
込
む
決心
をした。
Cuối cùng thì anh cũng quyết tâm cầu hôn cô.

Đăng nhập để xem giải thích