Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
やっとの思いで やっとのおもいで
cuối cùng
との事 とのこと
Tôi được thông báo, tôi đang chuyển một tin nhắn
やっと
cuối cùng thì.
冷やっと ひやっと
cool, chill, cold
ぼやっと ボヤっと
absentmindedly, dazedly, vaguely
やっとこ
kìm nhỏ.
ちっとやそっと
small amount, bit, smidgen